2022 Lịch học Lớp chính quy
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | 1/3~ 1/28 |
2/3~ 3/3 |
3/4~ 4/1 |
4/4~ 4/29 |
5/2~ 5/30 |
6/2~ 6/30 |
ngày nghỉ | 1/1,31 | 2/1,2 | 3/1,9 | 4/30 | 5/5,31 | 6/1 |
đăng kí | 12/24-31 | 1/23 1/31 |
2/24 3/3 |
3/25-4/1 | 4/23-4/30 | 5/23-31 |
thứ bảy | 1/8 1/15 1/22 1/29 |
2/5 2/12 2/19 2/26 |
3/5 3/12 3/19 3/26 |
4/9 4/16 4/23 4/30 |
5/7 5/14 5/21 5/28 |
6/4 6/11 6/18 6/25 |
Tháng | 7月 | 8月 | 9月 | 10月 | 11月 | 12月 |
---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | 7/1~ 7/28 |
8/1~ 8/31 |
9/1~ 9/30 |
10/4~ 11/1 |
11/2~ 11/29 |
12/1~ 12/28 |
ngày nghỉ | 7/29,30 | 8/15-17 | 9/9-12 | 10/3,10 | 11/30 | 12/29-31 |
đăng kí | 6/24 ~6/30 |
7/23 ~7/30 |
8/24 ~8/31 |
9/24 ~9/30 |
10/24 ~10/31 |
11/24~30 |
thứ bảy | 7/2 7/9 7/16 7/23 |
8/6 8/13 8/20 8/27 |
9/3 9/17 9/24 |
10/8 10/15 10/22 10/29 |
11/5 11/12 11/19 11/26 |
12/3 12/10 12/17 12/24 |
Thời gian lớp học
2022 | ||
---|---|---|
mùa xuân | 4/30 ~ 5/4 | |
mùa hè | 8/12 ~ 8/16 | |
cuối năm | 12/29 ~ 1/2 |